Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ampullaceous




ampullaceous
[,æmpə'lei∫əs]
tính từ
có hình dáng như cái bình, có hình dáng như cái bóng


/,æmpə'leiʃəs/

tính từ
hình (giống cái) bình
hình (giống cái) bóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.