Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argonaut




argonaut
['ɑ:gənɔ:t]
danh từ
(thần thoại,thần học) A-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)
argonaut (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)
argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ


/'ɑ:gənɔ:t/

danh từ
(thần thoại,thần học) A-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)
argonaut (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)
argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "argonaut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.