Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clock-watching




danh từ
sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ



clock-watching
['klɔk,wɔt∫iη]
danh từ
sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ


Related search result for "clock-watching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.