Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conidium




danh từ
số nhiều conidia
(thực vật) bào tử đính; hạt đính



conidium
[kou'nidiəm]
danh từ, số nhiều conidia
(thực vật) bào tử đính; hạt đính


Related search result for "conidium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.