Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dido




dido
['daidou]
danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
trò chơi khăm, trò chơi ác
to cut [up] didoes
chơi khăm
cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)


/'daidou/

danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
trò chơi khăm, trò chơi ác
to cut [up] didoes chơi khăm
cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)

Related search result for "dido"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.