Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doddering




doddering
['dɔdəriη]
Cách viết khác:
doddery
['dɔdəri]
tính từ
run run, run lẫy bẫy
lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững


/'dɔdəriɳ/ (doddery) /'dɔdəri/

tính từ
run run, run lẫy bẫy
lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.