Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemiacetal




danh từ
(hoá học) hêmiaxêtan



hemiacetal
[,hemi'æsitl]
danh từ
(hoá học) hêmiaxêtan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.