Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurmountability




insurmountability
['insə:,mauntə'biliti]
Cách viết khác:
insurmountableness
[,insə:'mauntəblnis]
danh từ
tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)


/'insə:,mauntə'biliti/ (insurmountableness) /,insə:'mauntəblnis/

danh từ
tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.