Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy



verb
to dance
nhảy với người nào to dance with someone. to jump; to leap; to skip over
nhảy một đoạn trong sách to skip over a passage in a book

[nhảy]
to dance
Nhảy với bạn gái
To dance with one's girl-friend
Đi nhảy
To go dancing
Mời ai ra nhảy
To ask somebody for a dance
to jump; to leap; to hop
Nhảy xuống đất / hầm / giếng
To jump to the ground/into a trench/down a well
Nhảy từ trên cây / tường xuống
To jump (down) from a wall/tree
Thằng bé vội nhảy lên / xuống xe
The boy hopped on/off his bike hurriedly
Nhảy từ cành cây xuống
To leap off a branch
Cháu phải nhảy lên mới tới kệ sách
You've to jump up to reach the bookshelf
to skip
Nhảy từ đề tài này sang đề tài kia
To skip from one subject to another
Nhảy một đoạn trong sách
To skip over a passage in a book
(nói về động vật) to copulate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.