Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privity




privity
['priviti]
danh từ
sự biết riêng (việc gì)
with the privity of
có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
without his privity
hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
(pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)


/privity/

danh từ
sự biết riêng (việc gì)
with the privity of có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
without his privity hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
(pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)

Related search result for "privity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.