Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professor





professor
[prə'fesə]
Cách viết khác:
prof
[prɔf]
danh từ
giáo sư (đại học)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giảng viên (đại học, cao đẳng)
(đùa cợt) giáo sư
the famous phrenologist
nhà não tướng học trứ danh
(tôn giáo) giáo đồ, tín đồ


/professor/

danh từ
giáo sư (đại học)
(tôn giáo) giáo đồ, tín đồ

Related search result for "professor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.