Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secretly




phó từ
thầm kín, bí mật; riêng tư
kín đáo, không tuyên bố, không công khai
thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)



secretly
['si:kritli]
phó từ
thầm kín, bí mật; riêng tư
kín đáo, không tuyên bố, không công khai
thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
hẻo lánh, yên tĩnh (về địa điểm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.