Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seigniory




seigniory
['seiniəri]
danh từ
quyền lãnh chúa
thái ấp lãnh địa


/'seinjəri/

danh từ
quyền lãnh chúa
thái ấp lãnh địa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seigniory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.