Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
week





week


week

There are 7 days in a week: Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, and Saturday. There are 52 weeks in a year.

[wi:k]
danh từ
(viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày)
what day of the week is it?
hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
what day of the week was 2 July last year?
ngày 2 tháng 7 năm ngoái là ngày thứ mấy trong tuần?
last, next, this week
tuần trước, tuần tới, tuần này
early next week
đầu tuần tới
at the end of last week
cuối tuần rồi
Sunday is the first day of the week
Chủ nhật là ngày đầu tiên của một tuần
he comes to visit us once a week
mỗi tuần anh ấy đến thăm chúng tôi một lần
a six week's holiday
đợt nghỉ phép sáu tuần
a week ago today
cách đây một tuần
three weeks ago yesterday
cách hôm qua ba tuần (cách đây 22 ngày)
they're going on holiday for two weeks
họ sẽ đi nghỉ hai tuần
I'll be away for no more than a week
Tôi sẽ đi vắng không quá một tuần
tuần (sáu ngày trừ chủ nhật)
during the week, the road is very busy but there is very little traffic on Sundays
trong tuần, đường rất nhộn nhịp nhưng ngày chủ nhật thì rất ít xe cộ qua lại
tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy)
they never have time to go to the cinema during the week
trong tuần, họ không bao giờ có thì giờ đi xem chiếu bóng
they live in Paris during the week and go to the country at the weekend
trong tuần họ ở Pari, cuối tuần thì họ về quê
thời gian làm việc trong một tuần
a 35-hour week
tuần làm việc 35 giờ
how many lessons are there in the school week?
trong một tuần ở trường có bao nhiêu tiết học?
a week last Monday, yesterday...
bảy ngày trước thứ hai vừa qua, trước hôm qua..
it was a week yesterday (that) we heard the news
chúng tôi đã được biết tin đó tám hôm nay rồi
week in, week out
tất cả các tuần, không trừ tuần nào
Every Sunday, week in, week out, she writes to her parents
Chủ nhật nào cũng vậy, không trừ tuần nào, cô ấy đều viết thư cho bố mẹ
week after week
(thông tục) hết tuần này đến tuần khác
week after week, the drought continued
hạn hán kéo dài hết tuần này sang tuần khác
this day week
xem day
today, tomorrow, Monday week
bảy ngày nữa kể từ sau hôm nay, ngày mai, thứ hai


/wi:k/

danh từ
tuần lễ, tuần
what day of the week is it? hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
yesterday week tám hôm trước
tomorrow week tám hôm nữa
Monday week thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
những ngày làm việc trong tuần !a week of Sundays; a week of weeks
by tuần, bốn mưi chín ngày
(thông tục) thời gian dài !week in, week out
tuần này tiếp đến tuần khác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "week"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.