Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包袱


[bāo·fu]
1. vải gói đồ. 包东西用的布。
2. bọc; gói (dùng vải gói). 用布包起来的包儿。
3. gánh nặng (tư tưởng); vật nặng. 比喻影响思想或行动的负担。
思想包袱
gánh nặng về tư tưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.