Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiàng]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 6
Hán Việt: TƯỢNG
thợ; thợ thủ công。工匠。
铁匠。
thợ sắt.
铜匠。
thợ đồng.
木匠。
thợ mộc.
瓦匠。
thợ gốm.
石匠。
thợ đá.
能工巧匠。
thợ lành nghề.
Từ ghép:
匠人 ; 匠心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.