Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6ED5
滕 đằng
teng2
  1. Nước chảy vọt lên.
  2. Nước Đằng.
  3. Quai mồm ra mà nói.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.