Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80B2
育 dục
yu4, yo1
  1. Nuôi, nuôi cho khôn lớn gọi là dục.
  2. Sinh. ◎Như: dục lân sinh con trai.
  3. Thơ bé.

保育 bảo dục
教育 giáo dục
賁育 bôn dục
鞠育 cúc dục
體育 thể dục
化育 hóa dục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.