Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
interlock


    interlock /'intəlɔk/
danh từ
sự cài vào nhau
(kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)
(điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)
động từ
cài vào nhau
khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)
(ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
ăn khớp
cấm
chốt
đối tiếp
khóa an toàn
khóa chuyển
khóa liên động
khớp nhau
liên hợp
nêm
nối bằng vấu
móc nối
sự chặn
sự chốt
sự đóng đường
sự khóa liên động
vào khớp
vùng cấm
    Lĩnh vực: ô tô
ăn khớp vào nhau
    Lĩnh vực: toán & tin
cài khóa với nhau
    Lĩnh vực: xây dựng
cài then
nối liền nhau
sự cài mắc
sự khóa cửa
    Lĩnh vực: vật lý
cấu đồng bộ hóa
khóa liền động
khóa truyền
thiết bị khóa truyền
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự cài vào nhau
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự tự liên kết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interlock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.