Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
large



/lɑ:dʤ/

tính từ

rộng, lớn, to

    a large town một thành phố lớn

rộng rãi

    to give someone large powers cho ai quyền hành rộng rãi

(từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng

    a large heart một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng

!as larges as life

to như vật thật

danh từ

( at) tự do, không bị giam cầm

    to be at large được tự do

    gentleman at large người không có nghề nhất định

đầy đủ chi tiết, dài dòng

    to talk at large nói chuyện dài dòng

    to write at large viết dài dòng

    to scatter imputation at large nói đổng

nói chung

    the people at large nhân dân nói chung

    in large trên quy mô lớn

phó từ

rộng rãi

huênh hoang, khoác lác

    to talk large nói huênh hoang

!by anf large

(xem) by

!sail large

chạy xiên gió (tàu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "large"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.