Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lox




danh từ; số nhiều lox, loxes
(hoá học) oxy lỏng



lox
[lɔks]
danh từ; số nhiều lox, loxes
(hoá học) oxy lỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.