Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
lái


 扳 <使位置固定的物体改变方向或转动。>
 tay lái; cần lái
 扳闸
 (zhá)。
 操 <掌握; 驾驶。>
 lái thuyền
 操舟。
 操舵 <掌握船舵, 指引行进方向。>
 拐弯 <(思路、语言等)转变方向。>
 nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
 话说得离题太远, 不容易拐过弯儿来。
 驾; 驾驶 <操纵(车、船、飞机、拖拉机等)使行驶。>
 lái xe.
 驾车。
 lái máy bay.
 驾飞机。
 người lái; phi công; tài xế.
 驾驶员。
 开 <发动或操纵(枪, 炮, 车, 船, 飞机, 机器等)。>
 lái máy cày.
 开拖拉机。
 开车 <驾驶机动车。>
 侩 <旧指以拉拢买卖从中取利为职业的人。>
 lái ngựa.
 马侩。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.