Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mac




mac
[mæk]
xem mackintosh
ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)



xem mackintosh ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.