Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mild



    mild /maild/
tính từ
nhẹ
    a mild punishment một sự trừng phạt nhẹ
    tuberculosis in a mild form bệnh lao thể nhẹ
êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
    mild beer rượu bia nhẹ
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
    mild temper tính tình hoà nhã
ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
    mild steel thép mềm, thép ít cacbon
!draw it mild
(thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!
    Chuyên ngành kinh tế
êm dịu
không gắt
không xốc
    Chuyên ngành kỹ thuật
mềm (thép)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mild"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.