Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitt



/'mitn/ (mitt)

/mit/

danh từ

găng tay hở ngón

(số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh

!frozen mitten

(từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt

!to get the mitten

(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm

bỏ rơi ai (nói về người yêu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mitt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.