Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
nationality



/,næʃə'næliti/

danh từ
tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
dân tộc; quốc gia
    men of all nationalities người của mọi dân tộc
quốc tịch
    what is your nationality? anh thuộc quốc tịch nào?

Related search result for "nationality"
  • Words contain "nationality" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hồ cầm dân tộc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.