Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nay


/nei/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không

    to say someone nay từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai

    the nays have it số người không tán thành chiếm đa số

    will not take nay nhất định không nhận sự cự tuyệt

phó từ

(từ cổ,nghĩa cổ) không

    nay I will not... không, tôi không muốn...

không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn

    I suspect nay I am certain that he is wrong tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái


Related search result for "nay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.