next
/nekst/
tính từ sát, gần, ngay bên, bên cạnh in the next house ở nhà bên sau, ngay sau, tiếp sau the next day ngày hôm sau next week tuần lễ sau next month tháng sau next year năm sau not till next time (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau the house next to ours ngôi nhà gần nhà chúng tôi!next to nothing hầu như không phó từ sau, lần sau, tiếp sau, nữa when shall we meet next? lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? what must I do next? tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? what next? còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không? what comes next? còn cái gì tiếp theo nữa? ngay the Tuesday next before Chrismas hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en danh từ gần bên, bên cạnh, sát nách may I bring my chair next yours? tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không? danh từ người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... the next to arrive người đến sau next please! đến người tiếp sau! to be continued in our next sẽ đăng tiếp vào số sau (báo) I'll tell you of it in my next next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau
cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau
|
|