Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noisy



/'nɔizi/

tính từ

ồn ào, om sòm, huyên náo

    a noisy class-room một lớp học ồn ào

    a noisy boy một đứa trẻ hay làm ồn ào

(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)


Related search result for "noisy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.