Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
notion


/'nouʃn/

danh từ
ý niệm, khái niệm
    a vague notion of... một khái niệm mơ hồ về...
    to have no notion of... chẳng có một ý niệm gì về...
ý kiến, quan điểm
    such is the common notion đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
ý định
    he has no notion of resigning nó không có ý định từ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá
    notion store (định ngữ) hàng tạp hoá


(logic học) khái niệm, quan niệm
defined (logic học) khái niệm được định nghĩa
logical n. (logic học) khái niệm lôgic
undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.