Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
object



/'ɔbdʤikt/

danh từ

đồ vật, vật thể

đối tượng; (triết học) khách thể

mục tiêu, mục đích

người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng

(ngôn ngữ học) bổ ngữ

!no object

không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)

    quantity, size, price, no object về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề

ngoại động từ

phản đối, chống, chống đối

nội động từ

ghét, không thích, cảm thấy khó chịu

    I object to being treated like this tôi không thích bị đối xử như vậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "object"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.