Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
okay




tính từ, phó từ

danh từ
sự đồng ý, sự tán thành
interj
vâng, được lắm



okay
[,ou'kei]
Cách viết khác:
OK
[ou'kei]
tính từ, phó từ
tốt lắm; đồng ý; tán thành
I hope my friends are okay
Tôi hy vọng bạn bè tôi đồng ý
I think I did OK in the finals
Tôi nghĩ rằng tôi đã làm bài ngon lành trong kỳ thi tốt nghiệp
We'll go to the theatre tomorrow evening, OK?
Tối mai ta đi xem kịch, đồng ý chứ?
thán từ
vâng; được lắm
Will you help me ? OK, I will
Bạn sẽ giúp tôi chứ? - Vâng, tôi sẽ giúp
Okay children, we'll clear up the living-room right now
Được lắm các con, chúng ta sẽ dọn dẹp phòng khách ngay bây giờ
danh từ
sự đồng ý; sự tán thành
Have they given you their okay?
Họ có cho phép anh không?
Finally, we've got the OK from the chairman
Rốt cuộc chúng tôi cũng được ông chủ tịch tán thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.