Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orientate


verb
determine one's position with reference to another point
- We had to orient ourselves in the forest
Syn:
orient
Ant:
disorient (for: orient)
Hypernyms:
decide, make up one's mind, determine
Hyponyms:
guide, guide on, reorientate, reorient
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orientate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.