origin
origin /'ɔridʤin/ danh từ gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên dòng dõi man of noble origin người dòng dõi quý tộc Chuyên ngành kinh tế điểm khởi hành nguồn gốc nơi xuất phát xuất xứ (hàng hóa) Chuyên ngành kỹ thuật căn bản căn nguyên điểm bắt đầu điểm gốc điểm mốc điểm xuất phát gốc khởi điểm nguồn nguồn gốc nguyên bản Lĩnh vực: toán & tin gốc, nguồn gốc
|
|