Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
paper



/'peipə/

danh từ
giấy
    correspondence paper giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang
    ruled paper giấy kẻ
(số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
    to show one's papers trình giấy tờ
báo
    daily paper báo hằng ngày
    weekly paper báo hằng tuần
    sporting paper báo thể dục thể thao
bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu
gói giấy, túi giấy
    a paper of needles gói kim
(từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
đề bài thi
bài luận văn, bài thuyết trình!to commit to paper
viết, ghi vào!on paper
trên giấy tờ, trên lý thuyết
    on paper it looks quite safe trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn!paper profits
lãi trên giấy tờ!to put pen to paper
bắt đầu viết
ngoại động từ
dán giấy lên
    to paper a room dán giấy một căn buồng
bọc giấy, gói bằng giấy
cung cấp giấy
(từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)


giấy; bài (báo)
coordinate p. giấy toạ độ
cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét
diagram p. giấy vẽ biểu đồ
logarithmic p. giấy kẻ lôga
probability p. giấy xác suất
squared p. giấy kẻ ô vuông
tracing p. giấy vẽ
transfer p. giấy can

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.