peel
/pi:l/
danh từ (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt) xẻng (để xúc bánh vào lò) danh từ ((cũng) peal) cá đù (Ai-len) cá hồi con danh từ vỏ (quả) candied peel mứt vỏ quả chanh ngoại động từ bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...) (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc nội động từ tróc vỏ, tróc từng mảng (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
|
|