Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointel




danh từ
(thực vật học) nhụy cái
bút nhọn (viết trên cát)



pointel
['pɔintəl]
danh từ
(thực vật học) nhụy cái
bút nhọn (viết trên cát)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.