Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
prejudice
prejudice /'predʤudis/ danh từ định kiến, thành kiến, thiên kiến to have a prejudice against someone có thành kiến đối với ai to have a prejudice in favour of someone có định kiến thiên về ai mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại to the prejudice of làm thiệt hại cho without prejudice to không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho ngoại động từ làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến to prejudice someone against someone làm cho ai có thành kiến đối với ai to prejudice someone in favour of someone làm cho ai có định kiến thiên về ai to be prejudiced có định kiến, có thành kiến làm hại cho, làm thiệt cho Chuyên ngành kinh tế định kiến gây tổn hại mối hại mối thiệt hại mối tổn hại thành kiến ý kiến