Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
qualify



/'kwɔlifai/

ngoại động từ
cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
    to qualify someone á an ace cho ai là cừ, cho ai là cô địch
làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
    to be qualificed for a post có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
    qualifying examination kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
    to qualify a statement tuyên bố dè dặt
pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)
(ngôn ngữ học) hạn định
nội động từ
( for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)


xác định, định tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "qualify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.