Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quinidine


noun
cardiac drug (trade names Quinidex and Quinora) used to treat certain heart arrhythmias
Syn:
Quinidex, Quinora
Usage Domain:
trade name (for: Quinora), trade name (for: Quinidex)
Hypernyms:
antiarrhythmic, antiarrhythmic drug, antiarrhythmic medication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.