Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repository


/ri'pɔzitəri/

danh từ

kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    a repository of goods kho hàng

nơi chôn cất

người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repository"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.