|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ri
danh từ của tiếng Latin Regina et Imperatrix; Rex et Imperator Nữ hoàng và Hoàng hậu; Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)
ri | [,ɑ:r 'ai] | | danh từ | | | (viết tắt) của tiếng Latin Regina et Imperatrix; Rex et Imperator Nữ hoàng và Hoàng hậu; Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền) |
|
|
|
|