Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roast



/roust/

danh từ

thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc

(kỹ thuật) sự nung

!to rule the roast

(xem) rule

tính từ

quay, nướng

    roast pig thịt lợn quay

ngoại động từ

quay, nướng (thịt)

rang (cà phê)

    to roast coffee-beans rang cà phê

sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)

    to roast oneself at the fire sưởi ấm bên bếp lửa

(kỹ thuật) nung

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc

chế nhạo, giễu cợt, chế giễu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.