Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
râu


 触角; 触须 <昆虫、软体动物或甲壳类动物的感觉器官之一, 生在头上, 一般呈丝状。>
 刺针 <腔肠动物刺细胞外面的针状物, 是感觉器官。>
 胡; 胡须; 胡子 <嘴周围和连着鬓角长的毛。>
 râu
 胡须。
 麦芒 <麦穗上的芒。>
 髯 <两腮的胡子, 也泛指胡子。>
 bộ râu đẹp.
 美髯。
 râu xoăn.
 虬髯。
 tóc trắng râu bạc.
 白发苍髯。
 须 <原来指长在下巴上的胡子, 后来泛指胡须。>
 râu tóc
 须发。
 mày râu
 须眉。
 髭 <嘴上边的胡子。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.