Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sage



/seidʤ/

danh từ

(thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)

(như) sage-brush

hiền nhân; nhà hiền triết

    the seven sages thất hiền

tính từ

khôn ngoan, già giặn, chính chắn

(mỉa mai) nghiêm trang


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.