Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slow



/slou/

tính từ

chậm, chậm chạp

    slow and sure chậm mà chắc

    the clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phút

    to be not slow to defend oneself không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ

    to be slow to anger khó trêu tức (người)

trì độn, không nhanh trí

    to be slow of wit kém thông minh

buồn tẻ, kém vui

    the entertainment was voted slow ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ

    a slow afternoon một buổi chiều buồn tẻ

mở nhỏ (ống kính máy ảnh)

cháy lom rom

    a slow fire ngọn lửa cháy lom khom

không nảy

    a slow tenniscourt sân quần vượt không nảy

phó từ

chậm, chầm chậm

    how slow he climbs! sao hắn trèo chậm thế!

ngoại động từ

làm chậm lại, làm trì hoãn

    to slow down a process làm chậm lại một quá trình

nội động từ

đi chậm lại, chạy chậm lại

    to slow up to a stop chạy chậm lại rồi đỗ hẳn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.