Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
smoothness


    smoothness /'smu:ðnis/
danh từ
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
tính hoà nhã
tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
    Chuyên ngành kỹ thuật
máy đo độ nhẵn (mặt giấy)
    Lĩnh vực: xây dựng
độ trơn
    Lĩnh vực: toán & tin
tính trơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smoothness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.