Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
smoothness
smoothness /'smu:ðnis/ danh từ sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển tính hoà nhã tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ Chuyên ngành kỹ thuật máy đo độ nhẵn (mặt giấy) Lĩnh vực: xây dựng độ trơn Lĩnh vực: toán & tin tính trơn