Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sober



/'soubə/

tính từ

không say rượu

điều độ

điềm tĩnh, điềm đạm

đúng mức, khiêm tốn

    a sober estimate sự đánh giá đúng mức

nhã, không loè loẹt (màu sắc)

    sober colour màu nhã

!as sober as a judge

tỉnh táo, không thiên vị

ngoại động từ

làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu

làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...

làm (màu sắc) bớt loè loẹt

nội động từ

tỉnh rượu, hết say

((thường) down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sober"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.