|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solid-state
tính từ chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử)
solid-state | ['sɔlid'steit] | | tính từ | | | chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử) | | | a solid-state amplifier | | một máy tăng âm chỉ dùng bán dẫn |
|
|
|
|