Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solid-state




tính từ
chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử)



solid-state
['sɔlid'steit]
tính từ
chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử)
a solid-state amplifier
một máy tăng âm chỉ dùng bán dẫn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.