Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiny


/'spaini/

tính từ

có nhiều gai; giống gai

(nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết


Related search result for "spiny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.